Có 2 kết quả:

帝王企鵝 dì wáng qǐ é ㄉㄧˋ ㄨㄤˊ ㄑㄧˇ 帝王企鹅 dì wáng qǐ é ㄉㄧˋ ㄨㄤˊ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

emperor penguin

Từ điển Trung-Anh

emperor penguin